Có 2 kết quả:

开花 kāi huā ㄎㄞ ㄏㄨㄚ開花 kāi huā ㄎㄞ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to bloom
(2) to blossom
(3) to flower
(4) fig. to burst open
(5) to feel happy or elated
(6) new development grows out

Bình luận 0